⚙️ Thông số kỹ thuật chính
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | GD200A-022G/030P-4 |
| Công suất | 22–30kW |
| Nguồn cấp đầu vào | 3 pha 380V ±15%, 50/60Hz |
| Nguồn ra | 3 pha 0–380V, tần số 0.1–650Hz |
| Dòng điện định mức | ~45A (22kW) đến ~60A (30kW) |
| Phương pháp điều khiển | V/f, Sensorless Vector Control (SVC) |
| Chức năng bảo vệ | Quá dòng, quá áp, thấp áp, quá nhiệt, mất pha |
| Cổng giao tiếp | RS485 (Modbus RTU) |
| Cấp bảo vệ | IP20 |
| Tích hợp PID | Có |
| Môi trường làm việc | -10°C đến +50°C, độ ẩm < 90% không ngưng tụ |
⭐ Đặc điểm nổi bật
-
Hiệu suất điều khiển cao, phản hồi mô-men nhanh
-
Có thể vận hành trong môi trường khắc nghiệt
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì
-
Giảm thiểu chi phí điện năng với tính năng tiết kiệm năng lượng thông minh
-
Có thể sử dụng độc lập hoặc tích hợp trong hệ thống tự động hóa
🛠️ Ứng dụng
-
Hệ thống bơm tăng áp, quạt hút/đẩy lớn
-
Máy trộn, máy ép, máy nghiền trong nhà máy công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất cơ khí, chế biến thực phẩm, dệt nhuộm
-
Các hệ thống tải nặng yêu cầu biến thiên tốc độ thường xuyên

Biến tần INVT GD200A-075G/090P-4 (75-90)kW 3 Pha 380V
INVT GD5000
Biến tần INVT GD27-0R7G-S2-B 0.75kW 1 Pha 220V
Biến tần INVT GD200A-1R5G-4 1.5kW 3 Pha 380V
Biến tần INVT GD200A-011G/015P-4 11kW 3 Pha 380V
Biến tần INVT GD27-2R2G-4-B 2.2kW 3 Pha 380V 
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.